Tìm hiểu về Quy trình Chloride sản xuất Titanium Dioxide

    Titanium Dioxide tinh khiết được sản xuất như thế nào?

    Có 2 phương pháp chính để chuyển titan có chứa quặng thành titanium dioxide tinh khiết: Quy trình Sulfate và Quy trình Chloride

    Quy trình Chloride (Chloride Process)

    Quy trình Chloride

    Quy trình chloride đòi hỏi quặng tinh khiết hơn hoặc rutile hiếm hơn nhiều. Nguyên liệu ban đầu phải chứa ít nhất 70% rutile. Titanium Dioxide bị khử bằng C và sau đó lại bị oxy hóa bằng Clo

    TiO2 + C → Ti + CO2
    Ti + 2Cl2 → TiCl4

    TiCl4 lỏng được chưng cất và chuyển đổi lại thành TiO2 bằng ngọn lửa Oxy tinh khiết hoặc trong Plasma ở nhiệt độ 1200–1700°C. Phần lớn clo được thu hồi

    TiCl4 + O2 → TiO2 + 2Cl2

    Quá trình này cũng sử dụng một lượng lớn hóa chất nguy hiểm và một lượng năng lượng đáng kể. Ngoài chất thải rắn hoặc lỏng của các hóa chất chưa phản ứng hoặc các hợp chất clo khác, quá trình cloride có thể tạo ra các phần tử khí thải clo và lưu huỳnh dioxit.

    Sản xuất Titanium dioxide bằng quy trình chloride

    Quy trình Chloride

    Quặng titan pha trộn với than cốc và sục khí clo đi qua ở nhiệt độ 900-1000°C trong lò tầng sôi. Hỗn hợp thu được gồm tetratitan (TiCl4), carbon oxit (CO, CO2) và kim loại tạp chất được làm lạnh và ngưng tụ. Sau khi tách khí-rắn ta thu được TiCl4 tinh khiết.

    TiO2 được hấp thụ bằng cách loại bỏ một lượng clo nhất định bằng cách đun nóng hoặc xử lý hơi nước. Quá trình này đơn giản, nhưng khử trùng bằng clo ở 1000 ° C hoặc cao hơn, có nhiều vấn đề về kỹ thuật hóa học như clo, oxychloride, titan tetraclorua, cần phải giải quyết độ ăn mòn cao, cộng với các vật liệu đặc biệt được sử dụng, chi phí cao hơn so với phương pháp axit sulfuric.

    Quy trình sản xuất clorua là sản xuất liên tục, quy trình đơn giản, điểm kiểm soát quy trình nhỏ, chất lượng sản phẩm dễ đạt được kiểm soát tối ưu.

    Ngoài ra, không có sự thiêu kết được hình thành bởi quá trình nung trong lò quay, các hạt sơ cấp TiO2 dễ dàng bị khử thủy phân, vì vậy sản phẩm Titanium dioxide được sản xuát bằng công nghệ chloride có chất lượng tốt hơn.

    Ưu điểm của quy trình cloride

    • Ít khí thải hơn
    • Khí clo được thu hồi đem đi tái sinh
    • Sản phẩm trung gian TiCl4 dùng cho ngành sản xuất Titan bọt
    • Thành phần được sử dụng rất rộng rãi trong ngành sơn, nhựa, giấy,…

    Nhược điểm của quy trình cloride

    • Sản phẩm phụ là sắt clorua
    • Phản ứng ở nhiệt độ cao, tốn nhiều năng lượng
    Bài viết khác

    Thủ tục Cấp giấy phép vận chuyển hóa chất nguy hiểm

    Thủ tục Cấp giấy phép vận chuyển hóa chất nguy hiểm là các chất ôxy hóa, các hợp chất hữu cơ và các chất ăn mòn bằng phương tiện giao thông cơ giới đường bộ.

    3 Giai đoạn trong quy trình sản xuất bột đá

    3 Giai đoạn trong quy trình sản xuất bột đá: Khai thác, phân loại đá - Nghiền và phân ly - Đóng gói

    Kaolin là gì và ứng dụng của Cao lanh trong công nghiệp

    Kaolin (Cao lanh) là loại khoáng sản quan trọng và có nhiều ứng dụng trong các lĩnh vực công nghiệp khác nhau, nhất là công nghiệp gốm sứ. Việt Nam là một trong số các quốc gia có tiềm năng lớn về khoáng sản này.

    Bari Sulfat BaSO4 – Tính chất và Ứng dụng trong Công nghiệp

    Tầm quan trọng của phụ gia trong sơn

    Các chất phụ gia bao gồm chất ổn định màu, chất làm ướt & phân tán, chất làm đặc và chống đông kết, phụ gia đặc biệt, phụ gia xử lý nước thải, chất nhũ hóa

    Cao lanh trong ngành sơn nước – Chất mở rộng tuyệt vời

    Trong ngành sơn nước, cao lanh nung được sử dụng như một chất mở rộng (chất độn) trong sơn.

    5 yếu tố quan trọng khi chọn chất độn trong sơn

    Các yếu tố chính cần xem xét cẩn trọng khi lựa chọn chất độn trong sơn tùy thuộc vào đặc tính cuối cùng mà bạn muốn đạt được cho sơn và lớp phủ của mình. Hãy cùng Michem tìm hiểu thông tin chi tiết về các loại chất độn được sử dụng và ảnh hưởng của chúng đến các đặc tính khác nhau như khả năng chống mài mòn, hiệu ứng bóng & mờ, độ nhớt, v.v. khi được thêm vào trong công thức cho dù đó là sơn, sơn lót hay sơn phủ!

    Carbon đen cho cao su: N220, N330, N550, N660

    Chất tạo màng trong sản xuất sơn nước

    Chất tạo màng trong sơn nước tồn tại ở dạng nhũ tương nghĩa là nhựa phân tán đều trong nước. Trong nhựa nhũ, các sợi polymer tập hợp lại với nhau thành từng nhóm tạo thành hạt cầu, các hạt này phân tán đều trong môi trường nước gọi là dung dịch nhũ tương.

    10 Ứng Dụng Của Hydroxypropyl Methyl Cellulose HPMC Trong Vật Liệu Xây Dựng

    Hydroxypropyl Methyl Cellulose HPMC được sử dụng rộng rãi trong những ngành công nghiệp như: vật liệu xây dựng, sơn và lớp phủ, nhựa tổng hợp, gốm sứ, thuốc, thực phẩm, dệt, giấy, nông nghiệp, mỹ phẩm và thuốc lá... làm chất tạo đặc, tạo gel, nhũ hóa, phân tán, ổn định, giữ nước và nâng cao khả năng phối trộn.
    Facebook Tư vấn zalo Yêu cầu báo giá