Bari Sulfat BaSO4 – Tính chất và Ứng dụng trong Công nghiệp

    Bari Sulfat BaSO4

    Bari sulfat (hoặc sunfat, Barium Sulfate) là một hợp chất vô cơ, công thức hóa học BaSO4. Bari sunfat tồn tại dạng tinh thể màu trắng không mùi và không tan trong nước.

    Bariumsulfatpulver.png

    Nó xuất hiện trong tự nhiên dưới dạng khoáng chất barit, đó là nguồn sản xuất thương mại chính của bari và các chất điều chế từ nó. Bari sulfat có màu đục trắng và mật độ cao là tính chất chính để ứng dụng trong công nghiệp hiện đại.

    Công thức cấu tạo của Bari Sunfat:

    Bari sulfat – Wikipedia tiếng Việt

     

    Cách điều chế Bari Sunfat

    Bari sunfat xuất hiện tự nhiên dưới dạng khoáng barit, được tìm thấy và sử dụng rộng rãi làm nguồn chính của bari và các hợp chất bari khác.

    Điều chế trong công nghiệp: Bari sunfat thu được từ khoáng barit, sau khi khai thác và chế biến. Quá trình chế biến barit không tinh khiết bao gồm việc đun nóng nó với than cốc (cacbon) để tạo thành bari sulfua (BaS) hòa tan trong nước, sau đó được tách ra khỏi các tạp chất và phản ứng với axit sulfuric để tạo ra sản phẩm bari sulfua tinh khiết:

    BaSO 4 + 4C → BaS + 4 CO

    BaS + H2SO4 → BaSO 4 + H2S

    Một phương pháp khác để thu được bari sunfat tinh khiết là bằng cách cho bari cacbonat hoặc bari clorua phản ứng với axit sunfuric.

    Tính chất vật lý Bari Sulfat BaSO4

    Bari sulfat tinh khiết được tìm thấy ở dạng bột hoặc tinh thể nhỏ màu trắng, không mùi với mật độ 4,49 g / mL, điểm nóng chảy 1580 ° C và điểm sôi 1600 ° C.

    Tính chất hóa học Bari Sulfat BaSO4

    Bari sulfat được biết đến với khả năng hòa tan kém trong nước. Nó cũng không hòa tan trong rượu và hòa tan trong axit đậm đặc. Nó phản ứng dữ dội với bột nhôm. Bari sulfat có một số ứng dụng trong y tế và phóng xạ do tính chất không hòa tan trong nước và đặc tính đục phóng xạ.

    Công dụng

    Bari sulfat được sử dụng rộng rãi như một tác nhân gây đục phóng xạ hoặc chất cản quang tia X để chẩn đoán các tình trạng bệnh lý đường tiêu hóa.

    Bari sulfat cũng được sử dụng trong dung dịch khoan giếng dầu và tấm chắn bức xạ trên bê tông. Nó cũng có các ứng dụng trong trám bít ống tủy, bột màu, sơn, chất kết dính, lớp phủ giấy, chất độn trong nhựa, vải sơn, lớp lót phanh, chế phẩm pháo hoa, hàng dệt, cao su và chất xúc tác.

    Bari sulfat được coi là không độc hại do không hòa tan trong môi trường nước và an toàn cho mục đích y tế. Tuy nhiên, tiếp xúc với bụi của nó hoặc hít phải ở nồng độ cao có thể gây ra một số kích ứng cho mắt, mũi và hệ hô hấp.

    Ứng dụng của Bari Sulfat

    Ngành khai thác dầu mỏ

    Khoảng 80% sản lượng bari sunfat của thế giới, chủ yếu là khoáng chất tinh khiết, được tiêu thụ như một thành phần của dung dịch khoan mỏ dầu. Chất này làm tăng mật độ dung dịch, tăng áp suất thuỷ tĩnh trong giếng và giảm nguy cơ bị nổ.

    Trong công nghiệp khai thác dầu mỏ, người ta sử dụng Barium sulfate BaSO4  ở dạng bùn khoan với mục đích thăm dò sự có mặt của dầu mỏ, giúp tăng áp suất thủy tĩnh của mực chất lỏng đứng yên bên trong mỏ dầu làm giảm thiểu hiện tượng phun trào dầu gây thất thoát, đồng thời đẩy dầu lên gần mặt khai thác hơn.

    Ngành sản xuất sơn và mực in

    Barium sulfate BaSO4 được sử dụng như một loại bột màu làm phụ gia pha màu cho công nghiệp sơn (sơn dầu, sơn gỗ, sơn tàu biển, sơn chịu nhiệt, sơn tĩnh điện, sơn nhà xưởng, sơn ô tô và xe máy cao cấp, sơn chống thấm, sơn ngoài trời, sơn epoxy, …)

    Trong ngành mực in, in ấn hóa chất BaSO4 Được sử dụng như làm đầy mực, có thể làm tăng độ bám dính, giữ cho màu sắc tươi sáng, rõ ràng, không phai

    Ngành nhựa và cao su

    Trong công nghiệp gia công sản phẩm nhựa Barium sulfate BaSO4 được sử dụng để làm phụ gia gia công bề mặt, cải thiện tính chất bề mặt của sản phẩm, giúp các poly trong nhựa phân tán đều, dày dặn.

    Trong ngành cao su BaSO4 được sử dụng như việc điền cao su lốp, cao su cách nhiệt, tấm nhựa, băng dính, nhựa kỹ thuật. có thể tăng chống lão hóa và chống chịu thời tiết của sản phẩm. Các sản phẩm không phải là dễ dàng để trở thành lão hóa và giòn. Có thể thay đổi bề mặt, làm giảm chi phí sản xuất

    Ngành giấy

    Trong công nghiệp sản xuất giấy, Barium sulfate BaSO4 được sử dụng để làm phụ gia gia công bề mặt, cải thiện tính chất bề mặt của sản phẩm, giúp giấy có độ trắng cao, bề mặt thành phẩm đạt được độ bóng mong muốn,…

    Ngành gốm sứ

    Hóa chất BaSO4 làm chất trợ cháy cho thủy tinh, tác nhân cho gốm sứ cách điện và cao su chất lượng cao, làm men…

    Ngành y dược, thực phẩm

    Trong y học hoặc thực phẩm, Barium sulfate BaSO4 như một nguồn nguyên liệu hỗ trợ tiêu hóa và hỗ trợ cho công nghệ X – quang trong y học xét nghiệm.

    Các ngành công nghiệp khác

    Ngoài ra Barium sulfate BaSO4 còn được sử dụng như một chất làm trơn, lớp bảo vệ nhờ vào tính chất không tan trong nước của nó ở các ngành công nghiệp khác, ứng dụng của Barium sulfate BaSO4 là rất đa dạng nhưng khi ở dạng đã hòa tan thì nó sẽ thành độc, chúng ta cần lưu ý về vấn đề này.

    Các sản phẩm Bari sunfat tốt nhất hiện nay

    Bài viết khác

    Thủ tục Cấp giấy phép vận chuyển hóa chất nguy hiểm

    Thủ tục Cấp giấy phép vận chuyển hóa chất nguy hiểm là các chất ôxy hóa, các hợp chất hữu cơ và các chất ăn mòn bằng phương tiện giao thông cơ giới đường bộ.

    3 Giai đoạn trong quy trình sản xuất bột đá

    3 Giai đoạn trong quy trình sản xuất bột đá: Khai thác, phân loại đá - Nghiền và phân ly - Đóng gói

    Kaolin là gì và ứng dụng của Cao lanh trong công nghiệp

    Kaolin (Cao lanh) là loại khoáng sản quan trọng và có nhiều ứng dụng trong các lĩnh vực công nghiệp khác nhau, nhất là công nghiệp gốm sứ. Việt Nam là một trong số các quốc gia có tiềm năng lớn về khoáng sản này.

    10 Ứng Dụng Của Hydroxypropyl Methyl Cellulose HPMC Trong Vật Liệu Xây Dựng

    Hydroxypropyl Methyl Cellulose HPMC được sử dụng rộng rãi trong những ngành công nghiệp như: vật liệu xây dựng, sơn và lớp phủ, nhựa tổng hợp, gốm sứ, thuốc, thực phẩm, dệt, giấy, nông nghiệp, mỹ phẩm và thuốc lá... làm chất tạo đặc, tạo gel, nhũ hóa, phân tán, ổn định, giữ nước và nâng cao khả năng phối trộn.

    Tầm quan trọng của phụ gia trong sơn

    Các chất phụ gia bao gồm chất ổn định màu, chất làm ướt & phân tán, chất làm đặc và chống đông kết, phụ gia đặc biệt, phụ gia xử lý nước thải, chất nhũ hóa

    Cao lanh trong ngành sơn nước – Chất mở rộng tuyệt vời

    Trong ngành sơn nước, cao lanh nung được sử dụng như một chất mở rộng (chất độn) trong sơn.

    5 yếu tố quan trọng khi chọn chất độn trong sơn

    Các yếu tố chính cần xem xét cẩn trọng khi lựa chọn chất độn trong sơn tùy thuộc vào đặc tính cuối cùng mà bạn muốn đạt được cho sơn và lớp phủ của mình. Hãy cùng Michem tìm hiểu thông tin chi tiết về các loại chất độn được sử dụng và ảnh hưởng của chúng đến các đặc tính khác nhau như khả năng chống mài mòn, hiệu ứng bóng & mờ, độ nhớt, v.v. khi được thêm vào trong công thức cho dù đó là sơn, sơn lót hay sơn phủ!

    Carbon đen cho cao su: N220, N330, N550, N660

    Chất tạo màng trong sản xuất sơn nước

    Chất tạo màng trong sơn nước tồn tại ở dạng nhũ tương nghĩa là nhựa phân tán đều trong nước. Trong nhựa nhũ, các sợi polymer tập hợp lại với nhau thành từng nhóm tạo thành hạt cầu, các hạt này phân tán đều trong môi trường nước gọi là dung dịch nhũ tương.
    Facebook Tư vấn zalo Yêu cầu báo giá