Nhựa SB 1050
Báo giá ngay
  1. Thành phần hóa học: Styrene acrylic
  2. Thông số kỹ thuật
Thông số Giá trị Phương pháp
Hàm lượng rắn (%) 50 ± 1 EN ISO 3251
pH (ở 25 ˚C) 7 – 8 ISO 976
Độ nhớt (Brookfield RVT) (ở 25 ˚C) < 1000 mPa.s (spindle: 2/20 vòng/phút) EN ISO 2555
Tỷ trọng (g/cm3 ) (ở 25 ˚C) 1.02 – 1.05 ISO 8962
Kích cỡ hạt trung bình (µm) 0.097 Malvern Mastersizer
  1. Đặc tính nổi bật
  • Kích cỡ hạt nano siêu mịn
  • Khả năng che lấp vết nứt tốt, bám dính tốt
  • Ít mùi
  • Khả năng kháng kiềm, kháng muối, kháng nước, kháng phồng rộp tốt

     4. Ứng dụng: Sơn lót kháng kiềm, sơn kinh tế, sơn mịn nội thất, sơn bóng mờ nội thất

Facebook Tư vấn zalo Yêu cầu báo giá