- Thành phần hóa học: Styrene acrylic
- Thông số kỹ thuật
Thông số | Giá trị | Phương pháp |
Hàm lượng rắn (%) | 50 ± 1 | EN ISO 3251 |
pH (ở 25 ˚C) | 7 – 8 | ISO 976 |
Độ nhớt (Brookfield RVT) (ở 25 ˚C) | < 1000 mPa.s (spindle: 2/20 vòng/phút) | EN ISO 2555 |
Tỷ trọng (g/cm3 ) (ở 25 ˚C) | 1.02 – 1.05 | ISO 8962 |
Kích cỡ hạt trung bình (µm) | 0.097 | Malvern Mastersizer |
- Đặc tính nổi bật
- Kích cỡ hạt nano siêu mịn
- Khả năng che lấp vết nứt tốt, bám dính tốt
- Ít mùi
- Khả năng kháng kiềm, kháng muối, kháng nước, kháng phồng rộp tốt
4. Ứng dụng: Sơn lót kháng kiềm, sơn kinh tế, sơn mịn nội thất, sơn bóng mờ nội thất