Thông số kỹ thuật
Đặc điểm | Giá trị | Phương pháp |
Hàm lượng rắn (%) | 50±1 | EN ISO 3251 |
pH (ở 25ºC) | 7-9 | ISO 976 |
Độ nhớt (25ºC) | < 2000 mpa.s | EN ISO 2555 |
Tỷ trọng (g/cm3) (ở 25ºC) | 1,02 – 1,06 | ISO 8962 |
Kích thước hạt trung bình (µm) | 0,06 | Malvern Mastersizer |
Nhiệt độ tạo màng tối thiểu (ºC) | 20±1 | ISO 2155 |
Nhiệt độ chuyển thủy tinh, Tg(ºC) | 24 | ISO 11357-2 |
Tính năng nổi bật
- Khả năng chống thấm cao.
- Kháng nước, kháng kiềm tốt.
- Chống bám bẩn bẩn tuyệt vời.
- Khả năng kết dính cao.
Ứng dụng
- Sơn nội ngoại thất.
- Lớp phủ kết cấu.
- Ứng dụng kiến trúc.
- Sơn lót chất nền.
- Sơn bóng, sơn bán bóng.
- Sơn sân tennis.
Điều kiện bảo quản:
Các thùng chứa phải được đậy kín để tránh bay hơi nước.
Khuyến nghị bảo quản sản phẩm trên 5ºC và dưới 30ºC. Trong điều kiện bảo quản này, sản phẩm có thể giữ được trong 12 tháng làm không bị mất những đặc tính đáng kể.